table td {padding: 5px 0px 5px 0px !important;}table{width:100% !important;}
Mỗi loại tiền tệ đại diện cho các quốc gia sẽ có những ký hiệu riêng để phân biệt với nhau. Đơn vị tiền tệ lưu thông duy nhất của người Nhật là yên Nhật. Chính vì vậy mọi vấn đề về đồng yên cũng được các thực tập sinh, du học sinh quan tâm. Cùng chúng tôi tìm hiểu về yên Nhật, ký hiệu yên Nhật là gì? trong bài viết này nhé!
This post: Ký hiệu yên Nhật là gì? Vì sao kí hiệu Yên Nhật và Nhân dân tệ lại giống nhau.
1. Kí hiệu Yên Nhật là gì?
Nhật Bản lưu thông tiền tệ duy nhất là tiền yên, (tiếng Nhật là 円 (En); tiếng Anh là Yen), ký hiệu là ¥ và có mã là JPY. Tên En có nghĩa là tròn, trái ngược với hình dạng thuôn dài của tiền đúc trước đó, yên là đơn vị quá nhỏ nên ngày nay chur yếu được đề cập trong thị trường tài chính.
Thời minh trị năm 1871, chính phủ Nhật thành lập Sở đúc tiền Nhật Bản, cùng theo đó đồng yên chính thức là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản với mệnh giá tiêu chuẩn một Yên bằng 1,5g vàng gồm 3 loại tiền xu là vàng, bạc và đồng.
Năm 1897, luật về tiền đồng chính thức có hiệu lực, trong đó, quy định 1 Yên bằng 0,75g vàng.
Năm 1932, bản vị vàng bị ngưng giá và chuyển sang một hệ thống tiền tệ mới quản lý thắt chặt hơn.
Năm 1938, “Bộ luật tiền tệ đương thời” chính thức có hiệu lực. Theo bộ luật này, đồng xu mệnh giá phụ chính thức được phát hành.
Năm 1955, loại tiền nhôm mệnh giá 1 yên (như hiện nay) được đưa vào sử dụng cùng với đồng nickel 50 yên không lỗ.
Năm 1957, đồng bạc 100 yên được chính thức đưa vào sử dụng.
Thời kỳ tiền Chiến tranh Thế giới thứ 2 (1939 – 1945), hệ thống tiền tệ Bretton Woods ra đời, gắn mệnh giá của đồng Yên với đồng Đôla Mỹ.
Năm 1964, đồng xu dành cho Thế vận hội Olympic được in nhằm phục vụ cho sự kiện thể thao đặc biệt của Nhật Bản.
Hiện tại, đồng Yên có cả tiền giấy và kim loại
– Các loại tiền kim loại gồm đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên.
– Các loại tiền giấy gồm tờ 1.000 yên, 2.000 yên, 5.000 yên và 10.000 yên.
Giá trị của đồng yên hiện tại (20/04/2022) : 1USD = 111.51 JPY
1JPY = 207.12VND
2. 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt
Tỉ giá hối đoái sẽ biến động hàng ngày, Mầm Non Ánh Dương cập nhật theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Để xác định được 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt ta phải căn cứ vào tỷ giá hiện tại giữa đồng tiền Yên và đồng tiền Việt. Vì dụ:
Tỷ giá yên Nhật ngày 20/04/2022, tỷ giá tiền yên so với việt nam đồng là 1 yên 207 VNĐ
Để tìm hiểu thêm về tỉ giá cũng như chi tiết các đồng tiền hiện có tại Nhật Bản, bạn vui lòng truy cập bài viết:
>> Tỷ giá đồng yên Nhật, 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
3. Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia trên thế giới
Quốc gia hay
Vùng lãnh thổ |
Tiền tệ |
Ký hiệu |
Mã tiền tệ
ISO 4217 |
Giá trị nhỏ nhất |
Abkhazia
|
Abkhazian apsar |
None |
None |
None |
Ruble Nga |
р. |
RUB |
Kopek |
Afghanistan |
Afghani |
؋ |
AFN |
Pul |
Akrotiri và Dhekelia |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Albania |
Lek Albania |
L |
ALL |
Qindarkë |
Alderney
|
Bảng Alderney |
£ |
None |
Penny |
Bảng Anh |
£ |
GBP |
Penny |
Bảng Guernsey |
£ |
GGP |
Penny |
Algérie |
Dinar Algérie |
د.ج |
DZD |
Santeem |
Andorra |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Angola |
Kwanza Angola |
Kz |
AOA |
Cêntimo |
Anguilla |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Antigua and Barbuda |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Argentina |
Peso Argentina |
$ |
ARS |
Centavo |
Armenia |
Dram Armenia |
֏ |
AMD |
Luma |
Aruba |
Florin Aruba |
ƒ |
AWG |
Cent |
Quần đảo Ascension
|
Bảng Ascension |
£ |
None |
Penny |
Bảng Saint Helena |
£ |
SHP |
Penny |
Australia |
Dollar Úc |
$ |
AUD |
Cent |
Áo |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Azerbaijan |
Manat Azerbaijan |
|
AZN |
Qəpik |
Bahamas |
Bahamian dollar |
$ |
BSD |
Cent |
Bahrain |
Dinar Bahrain |
.ب |
BHD |
Fils |
Bangladesh |
Bangladeshi taka |
৳ |
BDT |
Paisa |
Barbados |
Barbadian dollar |
$ |
BBD |
Cent |
Belarus |
ruble Belarus |
Br |
BYR |
Kapyeyka |
Bỉ |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Belize |
Belize dollar |
$ |
BZD |
Cent |
Benin |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Bermuda |
Bermudian dollar |
$ |
BMD |
Cent |
Bhutan
|
ngultrum Bhutan |
Nu. |
BTN |
Chetrum |
rupee Ấn Độ |
Rupee Ấn Độ |
INR |
Paisa |
Bolivia |
boliviano Bolivia |
Bs. |
BOB |
Centavo |
Bonaire |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Bosnia và Herzegovina |
mark Bosnia và Herzegovina |
KM or КМ |
BAM |
Fening |
Botswana |
pula Botswana |
P |
BWP |
Thebe |
Brazil |
real Brazil |
R$ |
BRL |
Centavo |
Quần đảo Virgin thuộc Anh
|
dollar Quần đảo
Virgin thuộc Anh |
$ |
None |
Cent |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Brunei
|
dollar Brunei |
$ |
BND |
Sen |
dollar Singapore |
$ |
SGD |
Cent |
Bulgaria |
lev Bulgaria |
лв |
BGN |
Stotinka |
Burkina Faso |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Myanmar |
kyat Myanmar |
Ks |
MMK |
Pya |
Burundi |
franc Burundi |
Fr |
BIF |
Centime |
Campuchia |
riel Campuchia |
៛ |
KHR |
Sen |
Cameroon |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Centime |
Canada |
dollar Canada |
$ |
CAD |
Cent |
Cape Verde |
escudo Cape Verde |
Esc or $ |
CVE |
Centavo |
Quần đảo Cayman |
dollar Quần đảo Cayman |
$ |
KYD |
Cent |
Cộng hòa Trung Phi |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Centime |
Chad |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Centime |
Chile |
peso Chile |
$ |
CLP |
Centavo |
Trung Quốc |
Nhân dân tệ |
¥ or 元 |
CNY |
Fen |
Quần đảo Cocos (Keeling) |
dollar Úc |
$ |
AUD |
Cent |
Colombia |
peso Colombia |
$ |
COP |
Centavo |
Comoros |
franc Comoros |
Fr |
KMF |
Centime |
Cộng hòa Dân chủ Congo |
Congolese franc |
Fr |
CDF |
Centime |
Cộng hòa Congo |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Centime |
Quần đảo Cook
|
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
Cent |
Dollar Quần đảo Cook |
$ |
None |
Cent |
Costa Rica |
colón Costa Rica |
₡ |
CRC |
Céntimo |
|
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Croatia |
kuna Croatia |
kn |
HRK |
Lipa |
Cuba
|
peso Cuba |
$ |
CUC |
Centavo |
peso Cuba |
$ |
CUP |
Centavo |
Curaçao |
Netherlands Antillean guilder |
ƒ |
ANG |
Cent |
Síp |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Séc |
koruna Séc |
Kč |
CZK |
Haléř |
Đan Mạch |
krone Đan Mạch |
kr |
DKK |
Øre |
Djibouti |
franc Djibouti |
Fr |
DJF |
Centime |
Dominica |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Cộng hòa Dominicana |
peso Dominicana |
$ |
DOP |
Centavo |
Đông Timor
|
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
None |
None |
None |
Centavo |
Ecuador
|
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
None |
None |
None |
Centavo |
Ai Cập |
Bảng Ai Cập |
£ or ج.م |
EGP |
Piastre |
El Salvador
|
colón El Salvador |
₡ |
SVC |
Centavo |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Guinea Xích Đạo |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Centime |
Eritrea |
nakfa Eritrea |
Nfk |
ERN |
Cent |
Estonia |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Ethiopia |
birr Ethiopia |
Br |
ETB |
Santim |
Quần đảo Falkland |
Bảng Quần đảo Falkland |
£ |
FKP |
Penny |
Quần đảo Faroe
|
krone Đan Mạch |
kr |
DKK |
Øre |
króna Quần đảo Faroe |
kr |
None |
Oyra |
Fiji |
dollar Fiji |
$ |
FJD |
Cent |
Phần Lan |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Pháp |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Polynesia thuộc Pháp |
franc Thái Bình Dương |
Fr |
XPF |
Centime |
Gabon |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Centime |
Gambia |
dalasi Gambia |
D |
GMD |
Butut |
Gruzia |
lari Gruzia |
ლ |
GEL |
Tetri |
Đức |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Ghana |
cedi Ghana |
₵ |
GHS |
Pesewa |
Gibraltar |
Bảng Gibraltar |
£ |
GIP |
Penny |
Hy Lạp |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Grenada |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Guatemala |
quetzal Guatemala |
Q |
GTQ |
Centavo |
Guernsey
|
British pound[C] |
£ |
GBP |
Penny |
Bảng Guernsey |
£ |
None |
Penny |
Guinea |
franc Guinea |
Fr |
GNF |
Centime |
Guinea-Bissau |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Guyana |
dollar Guyana |
$ |
GYD |
Cent |
Haiti |
gourde Haiti |
G |
HTG |
Centime |
Honduras |
lempira Honduras |
L |
HNL |
Centavo |
Hong Kong |
dollar Hong Kong |
$ |
HKD |
Cent |
Hungary |
forint Hungary |
Ft |
HUF |
Fillér |
Iceland |
króna Iceland |
kr |
ISK |
Eyrir |
Ấn Độ |
rupee Ấn Độ |
|
INR |
Paisa |
Indonesia |
rupiah Indonesia |
Rp |
IDR |
Sen |
Iran |
rial Iran |
﷼ |
IRR |
Dinar |
Iraq |
dinar Iraq |
ع.د |
IQD |
Fils |
Ireland |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Đảo Man
|
British pound |
£ |
GBP |
Penny |
Bảng Đảo Man |
£ |
IMP |
Penny |
Israel |
new shekel Israel |
₪ |
ILS |
Agora |
Italy |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Jamaica |
dollar Jamaica |
$ |
JMD |
Cent |
Japan |
Japanese yen |
¥ |
JPY |
Sen |
Jersey
|
Bảng Anh |
£ |
GBP |
Penny |
Bảng Jersey |
£ |
JEP |
Penny |
Jordan |
dinar Jordan |
د.ا |
JOD |
Piastre |
Kazakhstan |
tenge Kazakhstan |
₸ |
KZT |
Tïın |
Kenya |
shilling Kenya |
Sh |
KES |
Cent |
Kiribati
|
dollar Úc |
$ |
AUD |
Cent |
dollar Kiribati |
$ |
None |
Cent |
CHDCND Triều Tiên |
won Triều Tiên |
₩ |
KPW |
Chon |
Hàn Quốc |
won Hàn Quốc |
₩ |
KRW |
Jeon |
Kosovo |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Kuwait |
dinar Kuwait |
د.ك |
KWD |
Fils |
Kyrgyzstan |
som Kyrgyzstan |
лв |
KGS |
Tyiyn |
Lào |
kip Lào |
₭ |
LAK |
Att |
Latvia |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Lebanon |
Bảng Lebanon |
ل.ل |
LBP |
Piastre |
Lesotho
|
loti Lesotho |
L |
LSL |
Sente |
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
Cent |
Liberia |
dollar Liberia |
$ |
LRD |
Cent |
Libya |
dinar Libya |
ل.د |
LYD |
Dirham |
Liechtenstein |
franc Thụy Sĩ |
Fr |
CHF |
Rappen |
Lithuania |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Luxembourg |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Macau |
pataca Macao |
P |
MOP |
Avo |
Cộng hòa Macedonia |
denar Macedonia |
ден |
MKD |
Deni |
Madagascar |
ariary Madagascar |
Ar |
MGA |
Iraimbilanja |
Malawi |
kwacha Malawi |
MK |
MWK |
Tambala |
Malaysia |
ringgit Malaysia |
RM |
MYR |
Sen |
Maldives |
rufiyaa Maldives |
.ރ |
MVR |
Laari |
Mali |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Malta |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Quần đảo Marshall |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Mauritania |
ouguiya Mauritania |
UM |
MRO |
Khoums |
Mauritius |
rupee Mauritius |
₨ |
MUR |
Cent |
México |
peso Mexico |
$ |
MXN |
Centavo |
Liên bang Micronesia
|
dollar Microneisa |
$ |
None |
Cent |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Moldova |
leu Moldova |
L |
MDL |
Ban |
Monaco |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Mongolia |
tögrög Mông Cổ |
₮ |
MNT |
Möngö |
Montenegro |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Montserrat |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Maroc |
dirham Maroc |
د.م. |
MAD |
Centime |
Mozambique |
metical Mozambique |
MT |
MZN |
Centavo |
Nagorno-Karabakh
|
dram Armenia |
դր. |
AMD |
Luma |
dram Nagorno-Karabakh |
դր. |
None |
Luma |
Namibia
|
dollar Namibia |
$ |
NAD |
Cent |
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
Cent |
Nauru
|
dollar Úc |
$ |
AUD |
Cent |
dollar Nauru |
$ |
None |
Cent |
Nepal |
rupee Nepal |
₨ |
NPR |
Paisa |
Hà Lan |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Nouvelle-Calédonie |
franc Thái Bình Dương |
Fr |
XPF |
Centime |
New Zealand |
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
Cent |
Nicaragua |
córdoba Nicaragua |
C$ |
NIO |
Centavo |
Niger |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Nigeria |
naira Nigeria |
₦ |
NGN |
Kobo |
Niue
|
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
Cent |
dollar Niue |
$ |
None |
Cent |
Bắc Síp |
lira Thổ Nhĩ Kỳ |
|
TRY |
Kuruş |
Na Uy |
krone Na Uy |
kr |
NOK |
Øre |
Oman |
rial Oman |
ر.ع. |
OMR |
Baisa |
Pakistan |
rupee Pakistan |
₨ |
PKR |
Paisa |
Palau
|
dollar Palau |
$ |
None |
Cent |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Palestine
|
new shekel Israel |
₪ |
ILS |
Agora |
dinar Jordan |
د.ا |
JOD |
Piastre[H] |
Panama
|
balboa Panama |
B/. |
PAB |
Centésimo |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Papua New Guinea |
kina Papua New Guinea |
K |
PGK |
Toea |
Paraguay |
guaraní Paraguay |
₲ |
PYG |
Céntimo |
Peru |
nuevo sol Peru |
S/. |
PEN |
Céntimo |
Philippines |
peso Philippines |
₱ |
PHP |
Centavo |
Pitcairn Islands
|
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
Cent |
dollar Quần đảo Pitcairn |
$ |
None |
Cent |
Ba Lan |
złoty Ba Lan |
zł |
PLN |
Grosz |
Bồ Đào Nha |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Qatar |
riyal Qatar |
ر.ق |
QAR |
Dirham |
Romania |
leu Romania |
L |
RON |
Ban |
Nga |
ruble Nga |
руб. |
RUB |
Kopek |
Rwanda |
franc Rwanda |
Fr |
RWF |
Centime |
Saba |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Tây Sahara
|
dinar Algérie |
د.ج |
DZD |
Santeem |
ouguiya Mauritania |
UM |
MRO |
Khoums |
dirham Maroc |
د. م. |
MAD |
Centime |
peseta Salawi |
Ptas |
None |
Centime |
Saint Helena |
Bảng Saint Helena |
£ |
SHP |
Penny |
Saint Kitts và Nevis |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Saint Lucia |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Saint Vincent và Grenadines |
Dollar Đông Caribbea |
$ |
XCD |
Cent |
Samoa |
tālā Samoa |
T |
WST |
Sene |
San Marino |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
São Tomé và Príncipe |
dobra São Tomé và Príncipe |
Db |
STD |
Cêntimo |
Ả Rập Xê Út |
riyal Saudi |
ر.س |
SAR |
Halala |
Senegal |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Serbia |
dinar Serbia |
дин. or din. |
RSD |
Para |
Seychelles |
rupee Seychelles |
₨ |
SCR |
Cent |
Sierra Leone |
leone Sierra Leone |
Le |
SLL |
Cent |
Singapore
|
dollar Brunei |
$ |
BND |
Sen |
dollar Singapore |
$ |
SGD |
Cent |
Sint Eustatius |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Sint Maarten |
Netherlands Antillean guilder |
ƒ |
ANG |
Cent |
Slovakia |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Slovenia |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Quần đảo Solomon |
dollar Quần đảo Solomon |
$ |
SBD |
Cent |
Somalia |
shilling Somalia |
Sh |
SOS |
Cent |
Somaliland |
shilling Somaliland |
Sh |
None |
Cent |
Nam Phi |
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
Cent |
Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich
|
Bảng Anh |
£ |
GBP |
Penny |
Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich |
£ |
None |
Penny |
Nam Ossetia |
ruble Nga |
р. |
RUB |
Kopek |
Tây Ban Nha |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Nam Sudan |
Bảng Nam Sudan |
£ |
SSP |
Piastre |
Sri Lanka |
rupee Sri Lanka |
Rs |
LKR |
Cent |
Sudan |
Bảng Sudan |
£ |
SDG |
Piastre |
Suriname |
dollar Suriname |
$ |
SRD |
Cent |
Swaziland |
lilangeni Swaziland |
L |
SZL |
Cent |
Thụy Điển |
krona Thụy Điển |
kr |
SEK |
Öre |
Thụy Sĩ |
franc Thụy Sĩ |
Fr |
CHF |
Rappen |
Syria |
Bảng Syria |
£ or ل.س |
SYP |
Piastre |
Đài Loan |
Tân Đài Tệ |
$ |
TWD |
Cent |
Tajikistan |
somoni Tajikistan |
ЅМ |
TJS |
Diram |
Tanzania |
shilling Tanzania |
Sh |
TZS |
Cent |
Thái Lan |
baht Thái |
฿ |
THB |
Satang |
Togo |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Centime |
Tonga |
paʻanga Tonga |
T$ |
TOP |
Seniti |
Transnistria |
ruble Transnistria |
р. |
PRB |
Kopek |
Trinidad và Tobago |
dollar Trinidad và Tobago |
$ |
TTD |
Cent |
Tristan da Cunha
|
Bảng Saint Helena |
£ |
SHP |
Penny |
Bảng Tristan da Cunha |
£ |
None |
Penny |
Tunisia |
dinar Tunisia |
د.ت |
TND |
Millime |
Thổ Nhĩ Kỳ |
lira Thổ Nhĩ Kỳ |
|
TRY |
Kuruş |
Turkmenistan |
manat Turkmenistan |
m |
TMT |
Tennesi |
Quần đảo Turks và Caicos |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Tuvalu
|
dollar Tuvalu |
$ |
AUD |
Cent |
dollar Tuvalu |
$ |
None |
Cent |
Uganda |
shilling Uganda |
Sh |
UGX |
Cent |
Ukraina |
hryvnia Ukraina |
₴ |
UAH |
Kopiyka |
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất |
د.إ |
AED |
Fils |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
Bảng Anh |
£ |
GBP |
Penny |
Hoa Kỳ |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
Uruguay |
peso Uruguay |
$ |
UYU |
Centésimo |
Uzbekistan |
som Uzbekistan |
лв |
UZS |
Tiyin |
Vanuatu |
vatu Vanuatu |
Vt |
VUV |
None |
Vatican |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
Venezuela |
bolívar Venezuela |
Bs F |
VEF |
Céntimo |
Việt Nam |
đồng Việt Nam |
₫ |
VND |
Đồng |
Wallis và Futuna |
franc Thái Bình Dương |
Fr |
XPF |
Centime |
Yemen |
rial Yemen |
﷼ |
YER |
Fils |
Zambia |
kwacha Zambia |
ZK |
ZMW |
Ngwee |
Zimbabwe
|
pula Botswana |
P |
BWP |
Thebe |
Bảng Anh |
£ |
GBP |
Penny |
Euro |
€ |
EUR |
Cent |
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
Cent |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Cent |
dollar Zimbabwe |
$ |
ZWL |
Cent |
4. Kí hiệu Yên Nhật và Nhân dân tệ sao giống nhau?
Yên Nhật và Nhân dân tệ đều có ký hiệu chung là ¥, nếu tại Nhật tiền Nhật đươc viết là 円 (En), thì đồng tiền trung quốc được đọc là 人民币, bính âm: rénmínbì
Theo đó, tiếng Nhật có sử dụng 1 bộ chữ gọi là Kanji, vốn là chữ Trung Quốc. Vì thế viết thì chữ Yên trong tiếng Nhật với chữ Tệ trong tiếng Trung Quốc là giống hệt nhau. Hai đơn vị đồng tiền cũng được phiên âm giống nhau sang tiếng anh là Yuan/Yen nên cùng một kí hiệu là ¥.
Trên đây chúng tôi đã giới thiệu cho bạn về kí hiệu yên Nhật, cũng như đơn vị tiền tệ một số quốc gia. Nếu bạn muốn đổi Yên Nhật, hãy tham khảo bài viết:
>> Đổi yên Nhật ở đâu? Có cần đổi tiền khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Bản quyền bài viết thuộc trường Mầm Non Ánh Dương. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận.
Nguồn chia sẻ: Trường Mầm Non Ánh Dương (mamnonanhduongvt.edu.vn)