Phương Trình Hoá Học Lớp 11
Tổng hợp tài liệu Phương Trình Hoá Học Lớp 11 mà Trường Mầm Non Ánh Dương đã chọn lọc đầy đủ tất cả các phương trình phản ứng hóa học của lớp 11. Bao gồm phương trình phản ứng, ứng dụng thực tế và các bài tập liên quan. Cùng tham khảo các phương trình phản ứng hay nhé.
-
SO2 ra H2SO4 | Phương trình 2SO2 + O2 + 2H2O → 2H2SO4
Phản ứng SO2 ra H2SO4 có phương trình SO2 + O2 + H2O = H2SO4 được Trường Mầm Non Ánh…
-
NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3OH + CH3COONa | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Dưới đây Trường mầm non ánh dương cung cấp tài liệu về NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3OH + CH3COONa |…
-
3KOH + CH3COO-C6H4 -COOH → 2KOH + CH3COOK + KOC6H4 -COOH
3KOH + CH3COO-C6H4 -COOH = 2KOH + CH3COOK + KOC6H4 -COOH | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học KOH |…
-
Na + CH3-CO-CH2OH → H2 + CH3-CO-CH2ONa | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Dưới đây Trường mầm non ánh dương cung cấp tài liệu về Na + CH3-CO-CH2OH → H2 + CH3-CO-CH2ONa |…
-
3NaOH + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + CH3[CH2]16COONa
3NaOH + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 = C3H5(OH)3 + CH3[CH2]16COONa | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học NaOH | natri hidroxit | dung…
-
CuSO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + Cu(HCO3)2
CuSO4 + Ba(HCO3)2 = BaSO4 + Cu(HCO3)2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học CuSO4 | Đồng(II) sunfat | rắn…
-
Br2 + (C17H33COO)3C3H5 → (C17H33Br2COO)3C3H5
Br2 + (C17H33COO)3C3H5 = (C17H33Br2COO)3C3H5 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Br2 | brom | lỏng + (C17H33COO)3C3H5 |…
-
Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S = 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Fe2(SO4)3 |…
-
Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → 2H2O + [C2H4(OHO)]2Cu
Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 = 2H2O + [C2H4(OHO)]2Cu | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Cu(OH)2 | Đồng (II) hidroxit |…
-
FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3
FeBr3 + 3Ag(NO3) = 3AgBr + Fe(NO3)3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học FeBr3 | Sắt(III) tribromua | lỏng…