Phương Trình Hoá Học Lớp 10
Tổng hợp tài liệu Phương Trình Hoá Học Lớp 10 mà Trường Mầm Non Ánh Dương đã chọn lọc đầy đủ tất cả các phương trình phản ứng hóa học của lớp 10. Bao gồm phương trình phản ứng, ứng dụng thực tế và các bài tập liên quan. Cùng tham khảo các phương trình phản ứng hay nhé.
-
FeS + HNO3 → 5H2O + H2SO4 + 9NO2 + Fe(NO3)3
FeS + HNO3 = 5H2O + H2SO4 + 9NO2 + Fe(NO3)3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học FeS |…
-
Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2]
Ag2S + 4NaCN = Na2S + 2Na[Ag(CN)2] | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Ag2S | Bạc sunfua | rắn…
-
10H2SO4 + 2Fe3O4 → 3Fe2(SO4)3 + 10H2O + SO2
10H2SO4 + 2Fe3O4 = 3Fe2(SO4)3 + 10H2O + SO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học H2SO4 | axit sulfuric…
-
2FeS + 10H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 10H2O + 9SO2
2FeS + 10H2SO4 = Fe2(SO4)3 + 10H2O + 9SO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học FeS | sắt (II)…
-
3F2 + S → SF6
3F2 + S = SF6 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học F2 | flo | khí + S |…
-
S + Cd → CdS
S + Cd = CdS | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học S | sulfua | khí + Cd |…
-
2Ag + S → Ag2S
2Ag + S = Ag2S | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Ag | bạc | rắn + S |…
-
Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl
Cl2 + 2NaBr = Br2 + 2NaCl | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Cl2 | clo | khí +…
-
Hg + S → HgS
Hg + S = HgS | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Hg | thủy ngân | lỏng + S…
-
H2SO4 + Na2S2O3 → H2O + Na2SO4 + S + SO2
H2SO4 + Na2S2O3 = H2O + Na2SO4 + S + SO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học H2SO4 |…