Phương Trình Hoá Học Lớp 11

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 = 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

H2SO4 | axit sulfuric | lỏng + KMnO4 | kali pemanganat | rắn + FeSO4 | Sắt(II) sunfat | rắn = Fe2(SO4)3 | sắt (III) sulfat | rắn + H2O | nước | lỏng + MnSO4 | Mangan sulfat | rắn + K2SO4 | Kali sunfat | rắn, Điều kiện

 Đề Cương Ôn Thi & Bài Tập Trắc nghiệm
(Đã có 1.204.214 lượt download)

Mục Lục

    • Cách viết phương trình đã cân bằng
    • Thông tin chi tiết về phương trình 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4
      • Điều kiện phản ứng để H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) là gì ?
      • Làm cách nào để H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat)?
      • Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4 là gì ?
      • Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4 ?
    • Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4
    • Chuỗi phương trình hóa học có sử dụng 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4

 English Version Tìm kiếm mở rộng
  Phương Trình Hoá Học Lớp 10   Phương Trình Hoá Học Lớp 11   Phương Trình Hoá Học Lớp 12

Cách viết phương trình đã cân bằng

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4
axit sulfuric kali pemanganat Sắt(II) sunfat sắt (III) sulfat nước Mangan sulfat Kali sunfat
Sulfuric acid; Kali manganat(VII) Iron (II) sulfate Iron(III) sulfate Manganese(II) sulfate Potassium sulfate
(lỏng) (rắn) (rắn) (rắn) (lỏng) (rắn) (rắn)
(không màu) (trắng) (trắng xanh) (màu vàng) (không màu) (màu trắng) (trắng)
Axit Muối Muối Muối Muối Muối
98 158 152 400 18 151 174

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

This post: 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KMnO4 (kali pemanganat) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat) để tạo ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), K2SO4 (Kali sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng để H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) là gì ?

Không có

Làm cách nào để H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat)?

Cho dung dich muối sắt (II) sun fat FeSO4 vào dung dịch KMnO4 trong môi trường có axit H2SO4.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) và tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), K2SO4 (Kali sunfat)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4 là gì ?

Sau một thời gian dung dịch màu tím bị nhạt dần rồi chuyển sang màu vàng

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra Fe2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra MnSO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ H2SO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra Fe2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra MnSO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KMnO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra Fe2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra MnSO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2+ 2MnSO4 + 1K2SO4

Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Source: Mamnonanhduongvt.edu.vn
Category: Phương Trình Hoá Học Lớp 11

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button