Phản ứng phân huỷ

Tổng hợp tài liệu Phản ứng phân huỷ mà Trường Mầm Non Ánh Dương đã chọn lọc đầy đủ tất cả các phương trình phản ứng phân huỷ. Bao gồm phương trình phản ứng, ứng dụng thực tế và các bài tập liên quan. Cùng tham khảo các phương trình phản ứng hay nhé.

  • Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3

    Fe2(SO4)3 = Fe2O3 + 3SO3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Fe2(SO4)3 | sắt (III) sulfat | rắn =…

  • BaCl2 → Cl2 + Ba

    BaCl2 = Cl2 + Ba | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học BaCl2 | Bari clorua | rắn = Cl2…

  • 2HCl → Cl2 + H2

    2HCl = Cl2 + H2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học HCl | axit clohidric | dung dịch =…

  • FeCl2 → Cl2 + Fe

    FeCl2 = Cl2 + Fe | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học FeCl2 | sắt (II) clorua | dung dịch…

  • 2CH4 → C2H2 + 2H2

    2CH4 = C2H2 + 2H2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học CH4 | metan | khí = C2H2 |…

  • 2H2O + CaCl2 → Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2

    2H2O + CaCl2 = Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học H2O | nước |…

  • Na2S2O7 → Na2SO4 + SO3

    Na2S2O7 = Na2SO4 + SO3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Na2S2O7 | natri pyrosulfat | = Na2SO4 |…

  • Ag2S → 2Ag + S

    Ag2S = 2Ag + S | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Ag2S | Bạc sunfua | rắn = Ag…

  • 2Ag2O → 4Ag + O2

    2Ag2O = 4Ag + O2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Ag2O | bạc oxit | rắn = Ag…

  • 5O2 + C4H6Cl2 → 2H2O + 2HCl + 4CO2

    5O2 + C4H6Cl2 = 2H2O + 2HCl + 4CO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học O2 | oxi |…

Back to top button